依然
yī*rán
-vẫnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
依
Bộ: 亻 (người)
8 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '依' có bộ nhân đứng (亻), gợi nhớ đến hành động hoặc trạng thái liên quan đến con người. Phần còn lại của chữ có nghĩa là dựa vào hoặc tin cậy.
- Chữ '然' có bộ hỏa (灬) ở dưới, biểu thị một trạng thái hoặc tình trạng. Phần trên của chữ liên quan đến sự đúng mực hoặc hợp lý.
→ Cả cụm '依然' mang ý nghĩa là trạng thái không thay đổi, vẫn như cũ.
Từ ghép thông dụng
依然
/yīrán/ - vẫn còn, như cũ
依靠
/yīkào/ - dựa vào, nương tựa
显然
/xiǎnrán/ - rõ ràng