XieHanzi Logo

依旧

yī*jiù
-như trước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

8 nét

Bộ: (mặt trời)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '依' có bộ nhân đứng '亻' chỉ người và '衣' có nghĩa là áo, gợi ý về việc dựa dẫm hoặc phụ thuộc vào ai đó, giống như cách áo dựa trên cơ thể.
  • Chữ '旧' có bộ '日' là mặt trời, với phần còn lại '丨' biểu thị cho cái gì đó cũ kỹ, có thể liên quan đến thời gian dài dưới ánh mặt trời.

Tổng thể, '依旧' có nghĩa là vẫn như cũ hoặc không thay đổi.

Từ ghép thông dụng

依旧

/yījiù/ - vẫn như cũ

依赖

/yīlài/ - phụ thuộc

旧货

/jiùhuò/ - hàng cũ