XieHanzi Logo

使命

shǐ*mìng
-sứ mệnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

使

Bộ: (người)

9 nét

Bộ: (miệng)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 使 bao gồm bộ nhân đứng 人, gợi ý liên quan đến con người hoặc hành động của con người.
  • Chữ 命 bao gồm bộ khẩu 口, thường liên quan đến lời nói, mệnh lệnh.

使命 có nghĩa là nhiệm vụ, sứ mệnh, ám chỉ nhiệm vụ được giao cho ai đó để hoàn thành.

Từ ghép thông dụng

使者

/shǐ zhě/ - sứ giả

使命感

/shǐ mìng gǎn/ - cảm giác nhiệm vụ

命令

/mìng lìng/ - mệnh lệnh