佩服
pèi*fú
-khâm phụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
佩
Bộ: 亻 (người)
8 nét
服
Bộ: 月 (thịt, phần cơ thể)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '佩' có bộ '亻' (người) kết hợp với phần phía bên phải, gợi ý đến hành động 'mang' hoặc 'đeo' một cái gì đó, thường là phụ kiện.
- Chữ '服' có bộ '月' (thịt), kết hợp với phần phía bên phải, tạo nên ý nghĩa liên quan đến việc 'mặc' hoặc 'phục tùng'.
→ '佩服' có nghĩa là ngưỡng mộ hoặc kính phục, chỉ sự tôn trọng và ấn tượng mà người này dành cho người khác.
Từ ghép thông dụng
佩服
/pèifú/ - ngưỡng mộ, kính phục
佩戴
/pèidài/ - đeo, mang (phụ kiện)
口服
/kǒufú/ - uống (thuốc)