作风
zuò*fēng
-phong cách làm việcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
作
Bộ: 亻 (người)
7 nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '作' gồm bộ '亻' (người) và chữ '乍', biểu thị hành động mà con người thực hiện.
- Chữ '风' là một chữ tượng hình, biểu thị hình ảnh của gió.
→ Kết hợp lại, '作风' chỉ phong cách hoặc cách thức hành động của một người hoặc tổ chức.
Từ ghép thông dụng
工作
/gōngzuò/ - công việc
作家
/zuòjiā/ - nhà văn
风景
/fēngjǐng/ - phong cảnh