XieHanzi Logo

体面

tǐ*miàn
-ưa nhìn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '体' bao gồm bộ '人' nghĩa là người và phần '本' nghĩa là gốc, thể hiện ý nghĩa về cơ thể hoặc bản chất của con người.
  • Chữ '面' có bộ '面' nghĩa là mặt, biểu thị mặt của một sự vật hoặc một người.

Tổng thể '体面' có thể hiểu là thể diện, danh dự hoặc vẻ ngoài đáng tôn trọng.

Từ ghép thông dụng

体面

/tǐ miàn/ - thể diện, danh dự

身体

/shēn tǐ/ - thân thể, cơ thể

面子

/miàn zi/ - mặt mũi, thể diện