体面
tǐ*miàn
-ưa nhìnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
体
Bộ: 人 (người)
7 nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '体' bao gồm bộ '人' nghĩa là người và phần '本' nghĩa là gốc, thể hiện ý nghĩa về cơ thể hoặc bản chất của con người.
- Chữ '面' có bộ '面' nghĩa là mặt, biểu thị mặt của một sự vật hoặc một người.
→ Tổng thể '体面' có thể hiểu là thể diện, danh dự hoặc vẻ ngoài đáng tôn trọng.
Từ ghép thông dụng
体面
/tǐ miàn/ - thể diện, danh dự
身体
/shēn tǐ/ - thân thể, cơ thể
面子
/miàn zi/ - mặt mũi, thể diện