XieHanzi Logo

体谅

tǐ*liàng
-thấu hiểu, cảm thông

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (lời nói)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 体: bao gồm bộ '亻' (người) kết hợp với '本' (gốc), thể hiện ý nghĩa liên quan đến cơ thể hoặc bản thân con người.
  • 谅: bao gồm bộ '讠' (lời nói) kết hợp với '京' (kinh đô), thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự hiểu biết hoặc thông cảm thông qua lời nói.

体谅: sự cảm thông, hiểu biết từ bản thân đến người khác thông qua lời nói và hành động.

Từ ghép thông dụng

体谅

/tǐ liàng/ - cảm thông

身体

/shēn tǐ/ - cơ thể

原谅

/yuán liàng/ - tha thứ