XieHanzi Logo

体系

tǐ*xì
-hệ thống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (sợi tơ)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '体' có bộ nhân đứng (亻) kết hợp với chữ '本' (bản), nghĩa là liên quan đến cơ thể con người.
  • Chữ '系' có bộ mịch (糸) kết hợp với chữ '丿' (phiệt), thể hiện sự kết nối hoặc hệ thống.

Từ '体系' mang ý nghĩa của một hệ thống hay cấu trúc tổ chức.

Từ ghép thông dụng

体系结构

/tǐ xì jié gòu/ - cấu trúc hệ thống

教育体系

/jiào yù tǐ xì/ - hệ thống giáo dục

经济体系

/jīng jì tǐ xì/ - hệ thống kinh tế