XieHanzi Logo

体积

tǐ*jī
-thể tích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (lúa)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '体' có bộ nhân đứng '亻' biểu thị liên quan đến con người.
  • Chữ '积' có bộ lúa '禾' kết hợp với các thành phần khác để tạo ra ý nghĩa tích tụ hoặc tập hợp.

Kết hợp hai chữ '体' và '积' tạo thành khái niệm về 'thể tích', chỉ sự tích tụ không gian của một vật thể.

Từ ghép thông dụng

身体

/shēntǐ/ - cơ thể

体重

/tǐzhòng/ - cân nặng

面积

/miànjī/ - diện tích