体现
tǐ*xiàn
-hiện thânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
体
Bộ: 亻 (người)
7 nét
现
Bộ: 王 (vua)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 体 bao gồm bộ '亻' tượng trưng cho con người và phần còn lại chỉ ý nghĩa liên quan đến cơ thể.
- 现 bao gồm bộ '王' tượng trưng cho vua, kết hợp với các nét khác để chỉ ý nghĩa xuất hiện hoặc hiện diện.
→ 体现 mang ý nghĩa thể hiện hoặc biểu lộ rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
体现
/tǐxiàn/ - thể hiện
体检
/tǐjiǎn/ - khám sức khỏe
实体
/shítǐ/ - thực thể