XieHanzi Logo

体会

tǐ*huì
-hiểu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

7 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '体' gồm bộ '亻' (người) và bộ '本' (gốc rễ), ám chỉ cơ thể là gốc rễ của con người.
  • Chữ '会' bao gồm bộ '人' (người) và bộ '云' (mây), diễn tả sự tụ họp như mây tụ lại.

Chữ '体会' có nghĩa là sự cảm nhận hoặc hiểu biết thông qua trải nghiệm của bản thân.

Từ ghép thông dụng

体会到

/tǐ huì dào/ - nhận ra

深刻体会

/shēn kè tǐ huì/ - cảm nhận sâu sắc

体会生活

/tǐ huì shēng huó/ - cảm nhận cuộc sống