位置
wèi*zhi
-vị tríThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
位
Bộ: 亻 (người)
7 nét
置
Bộ: 罒 (lưới)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '位' có bộ nhân đứng '亻', chỉ liên quan đến con người hoặc vị trí của người.
- Chữ '置' có bộ lưới '罒' và phần dưới là chữ '直', thể hiện việc đặt hoặc sắp xếp thứ gì đó.
→ Chữ '位置' có nghĩa là vị trí, thể hiện việc đặt hoặc sắp xếp con người hoặc vật thể ở một nơi cụ thể.
Từ ghép thông dụng
位置
/wèizhì/ - vị trí
位于
/wèiyú/ - nằm ở
地位
/dìwèi/ - địa vị