位于
wèi*yú
-nằm ởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
位
Bộ: 亻 (người)
7 nét
于
Bộ: 二 (hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '位' gồm bộ '亻' (nhân đứng) chỉ ý nghĩa liên quan đến con người, và phần âm '立' chỉ cách phát âm.
- Chữ '于' không có bộ phận đặc trưng và là một chữ đơn giản, thường dùng để chỉ vị trí hoặc phương hướng.
→ Cụm '位于' có nghĩa là 'nằm ở', chỉ vị trí hoặc địa điểm.
Từ ghép thông dụng
位置
/wèizhì/ - vị trí
位于
/wèiyú/ - nằm ở
单位
/dānwèi/ - đơn vị