似的
shì*de
-giống nhưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
似
Bộ: 亻 (người)
7 nét
的
Bộ: 白 (trắng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 似: Phía bên trái là bộ '亻' (người), bên phải là '以' (theo), kết hợp để chỉ một người hoặc vật có hình dạng hoặc hành động giống như một cái gì đó.
- 的: Phía trên là bộ '白' (trắng) chỉ sự rõ ràng, phía dưới là bộ '勺' (muỗng) tạo thành chữ '的', thường dùng để chỉ một mối liên kết hoặc sở hữu.
→ 似的: Dùng để chỉ sự giống nhau hoặc tương tự giữa hai vật hoặc hiện tượng.
Từ ghép thông dụng
好似
/hǎo sì/ - giống như, trông như
貌似
/mào sì/ - có vẻ như
仿似
/fǎng sì/ - như thể, tựa như