似乎
sì*hū
-hình như, dường nhưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
似
Bộ: 亻 (người)
8 nét
乎
Bộ: 丿 (phiệt)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '似' gồm bộ nhân đứng (亻) chỉ người và chữ 以 (ý chỉ hành động hoặc sự giống nhau).
- Chữ '乎' gồm bộ phiệt (丿) và các nét khác tạo thành từ có nghĩa là tựa hồ, có vẻ.
→ Cụm từ '似乎' có nghĩa là dường như, có vẻ như.
Từ ghép thông dụng
似乎
/sìhū/ - dường như, có vẻ như
相似
/xiāngsì/ - tương tự, giống nhau
似的
/shìde/ - tựa như, giống như