伸
shēn
-duỗi raThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
伸
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bộ '亻' (người) chỉ ý nghĩa liên quan đến con người hoặc hành động của con người.
- Phần '申' chỉ âm và cũng mang ý nghĩa 'trình bày, giãn ra'.
→ Ý nghĩa của '伸' là 'kéo dài, giãn ra'.
Từ ghép thông dụng
伸展
/shēnzhǎn/ - kéo dài, mở rộng
伸手
/shēnshǒu/ - đưa tay ra
伸出
/shēnchū/ - đưa ra, thò ra