XieHanzi Logo

伪造

wěi*zào
-giả mạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

11 nét

Bộ: (đi)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '伪' bao gồm bộ '亻' (người) kết hợp với phần còn lại mang ý nghĩa liên quan đến hành động hoặc đặc tính của con người, thường ám chỉ sự giả mạo.
  • Chữ '造' có bộ '辶' (đi) kết hợp với phần còn lại biểu thị hành động tạo ra hoặc cấu thành điều gì đó.

伪造 có nghĩa là giả mạo, làm giả điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

伪造品

/wěizào pǐn/ - hàng giả

伪造者

/wěizào zhě/ - kẻ làm giả

伪造签名

/wěizào qiānmíng/ - giả mạo chữ ký