传达
chuán*dá
-Thứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
传
Bộ: 亻 (người)
6 nét
达
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '传' gồm bộ '亻' (người) và bộ '专' (chuyên), thể hiện việc một người làm công việc chuyên môn, hoặc truyền đạt một điều gì đó.
- Chữ '达' có bộ '辶' (đi, bước đi) và chữ '大' (lớn), thể hiện việc đi đến nơi xa hoặc truyền đạt thông tin đến nơi rộng lớn.
→ Cả cụm '传达' có nghĩa là truyền tải hoặc truyền đạt thông tin.
Từ ghép thông dụng
传达室
/chuándáshì/ - phòng truyền đạt
传达员
/chuándáyuán/ - nhân viên truyền đạt
传达信息
/chuándá xìnxī/ - truyền đạt thông tin