传统
chuán*tǒng
-truyền thốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
传
Bộ: 亻 (người)
6 nét
统
Bộ: 糸 (sợi, tơ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '传' có bộ '亻' nghĩa là người, thể hiện ý nghĩa liên quan đến hành động của con người.
- Chữ '统' có bộ '糸' nghĩa là sợi, tơ, thể hiện sự kết nối hoặc liên kết.
→ Nghĩa tổng quát của '传统' là những điều đã được truyền từ đời này sang đời khác trong một cộng đồng, một nền văn hóa.
Từ ghép thông dụng
传统文化
/chuántǒng wénhuà/ - văn hóa truyền thống
传统节日
/chuántǒng jiérì/ - lễ hội truyền thống
传统习俗
/chuántǒng xísú/ - tập tục truyền thống