XieHanzi Logo

传播

chuán*bò
-truyền bá

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (tay)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 传: Gồm bộ '亻' (người) và âm đọc '专'. Gợi ý đến hành động truyền tải thông qua con người.
  • 播: Gồm bộ '扌' (tay) và âm đọc '番'. Gợi ý đến hành động rải, phát sóng bằng tay.

传播: Truyền bá, phát sóng thông tin từ người này sang người khác.

Từ ghép thông dụng

传播

/chuánbō/ - truyền bá, phát sóng

传统

/chuántǒng/ - truyền thống

宣传

/xuānchuán/ - tuyên truyền