XieHanzi Logo

会议

huì*yì
-hội nghị

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (lời nói)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 会: Kết hợp của bộ '人' (người) và phần còn lại thể hiện sự gặp gỡ.
  • 议: Kết hợp của bộ '言' (lời nói) và phần bên phải thể hiện một cuộc thảo luận.

会议 có nghĩa là một cuộc họp hoặc hội nghị, nơi mà người ta gặp gỡ để thảo luận.

Từ ghép thông dụng

开会

/kāi huì/ - mở cuộc họp

会议室

/huì yì shì/ - phòng họp

视频会议

/shì pín huì yì/ - hội nghị video