优越
yōu*yuè
-ưu việtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
优
Bộ: 亻 (người)
7 nét
越
Bộ: 走 (đi bộ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '优' gồm bộ '亻' (người) và phần '尤' (đặc biệt), gợi ý về một người có đặc điểm vượt trội.
- Chữ '越' gồm bộ '走' (đi bộ) và phần '戉', chỉ sự vượt qua, đi qua.
→ Kết hợp lại, '优越' mang ý nghĩa vượt trội, ưu việt, nổi bật hơn.
Từ ghép thông dụng
优越感
/yōu yuè gǎn/ - cảm giác ưu việt
优越性
/yōu yuè xìng/ - tính ưu việt
优越条件
/yōu yuè tiáo jiàn/ - điều kiện thuận lợi