优惠
yōu*huì
-ưu đãiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
优
Bộ: 亻 (người)
6 nét
惠
Bộ: 心 (trái tim)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '优' gồm bộ '亻' chỉ người và phần còn lại biểu thị sự ưu việt, xuất sắc.
- Chữ '惠' có bộ '心' biểu thị tình cảm, lòng tốt, kết hợp với các nét khác để chỉ sự ưu đãi, hào phóng.
→ Ưu đãi, khuyến mãi
Từ ghép thông dụng
优惠券
/yōu huì quàn/ - phiếu giảm giá
优惠价
/yōu huì jià/ - giá ưu đãi
优惠活动
/yōu huì huó dòng/ - chương trình khuyến mãi