XieHanzi Logo

优势

yōu*shì
-vị trí ưu thế, sự vượt trội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

6 nét

Bộ: (sức mạnh)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '优' kết hợp '亻' (người) và '尤', thể hiện một người có đặc điểm nổi bật.
  • Chữ '势' kết hợp '力' (sức mạnh) với các thành phần khác, thể hiện sức mạnh và quyền lực.

Từ '优势' có nghĩa là lợi thế, ưu thế trong một tình huống nào đó.

Từ ghép thông dụng

优点

/yōudiǎn/ - điểm mạnh, ưu điểm

优秀

/yōuxiù/ - xuất sắc, ưu tú

优势地位

/yōushì dìwèi/ - vị thế ưu thế