休闲
xiū*xián
-giải tríThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
休
Bộ: 亻 (người)
6 nét
闲
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 休: Kết hợp giữa '亻' (người) và '木' (cây), tượng trưng cho hình ảnh người dựa vào gốc cây để nghỉ ngơi.
- 闲: Gồm '门' (cửa) và '月' (trăng), gợi ý hình ảnh của một đêm yên tĩnh bên trong cửa.
→ 休闲 có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn, trong khung cảnh yên tĩnh.
Từ ghép thông dụng
休息
/xiūxi/ - nghỉ ngơi
休假
/xiūjià/ - nghỉ phép
休闲服
/xiūxiánfú/ - quần áo thường