休养
xiū*yǎng
-hồi phụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
休
Bộ: 人 (người)
6 nét
养
Bộ: 𠂉 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 休: Ký tự này kết hợp giữa bộ nhân (人), tượng trưng cho người, và bộ mộc (木), tượng trưng cho cây. Sự kết hợp này gợi ý hình ảnh người dựa vào cây để nghỉ ngơi.
- 养: Bộ gốc là chữ 𠂉, liên quan đến người, kết hợp với chữ 羊 (dê), gợi ý việc chăm sóc, nuôi dưỡng dê, biểu thị sự nuôi dưỡng, chăm sóc.
→ 休养: Nghỉ ngơi và hồi phục sức khỏe.
Từ ghép thông dụng
休息
/xiūxi/ - nghỉ ngơi
休假
/xiūjià/ - nghỉ phép
养生
/yǎngshēng/ - dưỡng sinh