企图
qǐ*tú
-cố gắngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
企
Bộ: 人 (người)
6 nét
图
Bộ: 囗 (bao quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '企' gồm bộ '人' chỉ người, thể hiện tư thế đứng thẳng hoặc mong muốn.
- Chữ '图' có bộ '囗' chỉ sự bao quanh, kết hợp với phần bên trong tạo thành ý nghĩa về kế hoạch hoặc hình vẽ.
→ Khi kết hợp, '企图' mang ý nghĩa về ý định hoặc kế hoạch thực hiện một việc gì đó.
Từ ghép thông dụng
企图
/qǐtú/ - ý định, âm mưu
企业
/qǐyè/ - doanh nghiệp
图书
/túshū/ - sách