企业
qǐ*yè
-doanh nghiệpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
企
Bộ: 人 (người)
6 nét
业
Bộ: 业 (nghề nghiệp)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '企' gồm bộ '人' (người) chỉ người đứng, và phần trên là nét chỉ sự trông ngóng, mong chờ.
- Chữ '业' có nghĩa là nghề nghiệp hay công việc, gồm ba nét ngang, biểu thị sự cân đối và ổn định trong công việc.
→ Từ '企业' có nghĩa là công ty hay doanh nghiệp, nơi mà người ta làm việc và phát triển sự nghiệp.
Từ ghép thông dụng
企业
/qǐyè/ - doanh nghiệp
企业家
/qǐyèjiā/ - doanh nhân
企业文化
/qǐyè wénhuà/ - văn hóa doanh nghiệp