仿佛
fǎng*fú
-dường nhưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
仿
Bộ: 亻 (người)
6 nét
佛
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 仿 có bộ 亻 (người) bên trái kết hợp với phương 方, chỉ sự mô phỏng hoặc bắt chước (người làm theo phương thức đã có sẵn).
- Chữ 佛 có bộ 亻 (người) bên trái kết hợp với chữ 弗, nghĩa ban đầu chỉ người tu hành, nhưng trong ngữ cảnh này mang nghĩa như 'hình như', 'giống như'.
→ 仿佛 có nghĩa là 'hình như', 'giống như', ám chỉ sự không chắc chắn hoặc so sánh.
Từ ghép thông dụng
仿佛
/fǎngfú/ - hình như, giống như
仿制
/fǎngzhì/ - sản xuất mô phỏng, sao chép
佛教
/fójiào/ - Phật giáo