代价
dài*jià
-chi phíThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
代
Bộ: 亻 (người)
5 nét
价
Bộ: 亻 (người)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 代: Ký tự này bao gồm bộ nhân đứng 亻 (chỉ người) và chữ 弋 (có nghĩa là bắn cung), tạo ra ý nghĩa về một người thay thế hoặc đại diện.
- 价: Ký tự này bao gồm bộ nhân đứng 亻 (chỉ người) và phần còn lại là chữ 介 (có nghĩa là giới thiệu), thể hiện ý nghĩa về giá trị hoặc giá cả mà một người có thể định đoạt.
→ ‘代价’ có nghĩa là chi phí hoặc giá phải trả cho một điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
代价
/dàijià/ - giá trị, chi phí
时代
/shídài/ - thời đại
价格
/jiàgé/ - giá cả