从而
cóng'ér
-do đóThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
从
Bộ: 人 (người)
4 nét
而
Bộ: 而 (mà)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 从: Bắt nguồn từ hai người đi cùng nhau, ý nghĩa là theo sau hoặc tuân theo.
- 而: Miêu tả một hành động hoặc trạng thái đang tiếp diễn, thường được sử dụng để kết nối hai mệnh đề.
→ Từ '从而' thường được dùng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, nghĩa là 'từ đó' hoặc 'do đó'.
Từ ghép thông dụng
从来
/cóng lái/ - từ trước đến nay
从事
/cóng shì/ - làm việc trong lĩnh vực
而且
/ér qiě/ - mà còn, hơn nữa