从容不迫
cóng róng bù pò
-bình tĩnh và không nao núngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
从
Bộ: 人 (người)
4 nét
容
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
迫
Bộ: 辶 (bước đi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Từ '从' có nghĩa là đi theo, tuân theo, với hình ảnh hai người đi cùng nhau.
- Từ '容' có nghĩa là dung nạp, chứa đựng, với hình ảnh một căn nhà (宀) có thể chứa đựng mọi thứ.
- Từ '不' biểu thị sự phủ định, không đồng ý, hình ảnh một nét ngang đơn giản biểu thị sự ngăn chặn.
- Từ '迫' có nghĩa là ép buộc, áp lực, với hình ảnh bước đi (辶) bị hạn chế hay kiểm soát.
→ Cụm từ '从容不迫' chỉ trạng thái thoải mái, không vội vàng, điềm tĩnh và không bị áp lực.
Từ ghép thông dụng
从来
/cóng lái/ - từ trước tới nay
内容
/nèi róng/ - nội dung
不明
/bù míng/ - không rõ ràng