XieHanzi Logo

从前

cóng*qián
-ngày xưa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

4 nét

Bộ: (dao)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 从: Gồm hai người (人) đi theo sau lẫn nhau, thể hiện ý nghĩa đi theo, tuân theo.
  • 前: Kết hợp bộ '刀' (dao) với '月' (trăng) và '一' (một), thể hiện khái niệm đi trước, phía trước.

Từ '从前' có nghĩa là 'ngày xưa', chỉ thời gian trước đây.

Từ ghép thông dụng

从来

/cóng lái/ - từ trước đến nay

从事

/cóng shì/ - tham gia, làm việc

前面

/qián miàn/ - phía trước