仁慈
rén*cí
-nhân từThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
仁
Bộ: 亻 (người)
4 nét
慈
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '仁' có bộ '亻' đại diện cho con người và phần '二' biểu thị cho sự đối xử giữa hai người, thể hiện lòng nhân ái.
- Chữ '慈' có bộ '心' ở dưới, chỉ ra rằng lòng nhân từ đến từ trái tim. Phần trên giống như một đôi tay giúp đỡ, thể hiện sự chăm sóc và yêu thương.
→ Từ '仁慈' mang ý nghĩa của sự nhân từ và lòng tốt xuất phát từ trái tim.
Từ ghép thông dụng
仁爱
/rén'ài/ - lòng nhân ái
仁义
/rényì/ - nhân nghĩa
慈善
/císhàn/ - từ thiện