XieHanzi Logo

人性

rén*xìng
-bản tính con người

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (người)

2 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 人 có nghĩa là người, thể hiện một con người hay nhân loại.
  • Chữ 性 kết hợp từ bộ tâm (心) là trái tim, tâm trí và phần trên 生 biểu thị cho sinh, sự sống hay bản chất.

人性 mang ý nghĩa về bản chất con người, tính cách hay nhân cách.

Từ ghép thông dụng

人性

/rénxìng/ - nhân tính, bản chất con người

人类

/rénlèi/ - nhân loại

性格

/xìnggé/ - tính cách