亲身
qīn*shēn
-đích thânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
亲
Bộ: 见 (nhìn thấy)
9 nét
身
Bộ: 身 (thân thể)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '亲' có bộ '见' chỉ ý nghĩa liên quan đến việc nhìn thấy, gặp gỡ, tượng trưng cho sự gần gũi, thân thuộc.
- Chữ '身' có bộ '身' là chính, thể hiện ý nghĩa liên quan đến cơ thể, bản thân.
→ Nhìn thấy và cảm nhận bằng chính bản thân mình, tức là tự mình trải nghiệm, tham gia vào.
Từ ghép thông dụng
亲身经历
/qīnshēn jīnglì/ - trải nghiệm cá nhân
亲身体验
/qīnshēn tǐyàn/ - trải nghiệm bản thân
亲身感受
/qīnshēn gǎnshòu/ - cảm nhận cá nhân