亲热
qīn*rè
-yêu thươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
亲
Bộ: 亲 (thân)
9 nét
热
Bộ: 灬 (lửa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '亲' có bộ 'thân' chỉ sự gần gũi, thân thiết.
- Chữ '热' có bộ '灬' (lửa), thể hiện sự ấm áp, nhiệt tình.
→ Sự gần gũi và ấm áp, chỉ mối quan hệ thân thiết, nồng nhiệt.
Từ ghép thông dụng
亲吻
/qīn wěn/ - hôn
亲切
/qīn qiè/ - thân thiết
热情
/rè qíng/ - nhiệt tình