XieHanzi Logo

交往

jiāo*wǎng
-giao lưu; hiệp hội

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nắp, đỉnh)

6 nét

Bộ: (bước đi)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 交: Kết hợp của các yếu tố nắp (亠) và bộ phận thể hiện sự giao thoa giữa các đường.
  • 往: Kết hợp của bộ bước đi (彳) và chữ chủ (主) thể hiện hướng đi của con người.

交往: Thường mang nghĩa giao tiếp, qua lại giữa người với người.

Từ ghép thông dụng

交往

/jiāo wǎng/ - giao tiếp, quan hệ

交流

/jiāo liú/ - giao lưu

交朋友

/jiāo péng yǒu/ - kết bạn