交叉
jiāo*chā
-băng quaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (nắp, đầu)
6 nét
叉
Bộ: 又 (lại)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "交" bao gồm bộ "亠" (nắp, đầu) và phần dưới là chữ "父" (cha) cách điệu, thể hiện sự kết hợp hoặc giao tiếp.
- Chữ "叉" có bộ "又" (lại), tượng trưng cho sự giao thoa hoặc bắt chéo của hai thứ.
→ Tổng hợp lại, "交叉" có nghĩa là sự giao thoa hoặc cắt nhau.
Từ ghép thông dụng
交朋友
/jiāo péngyǒu/ - kết bạn
交通
/jiāotōng/ - giao thông
交叉口
/jiāochākǒu/ - ngã tư