交代
jiāo*dài
-giải thíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
交
Bộ: 亠 (nắp)
6 nét
代
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '交' có phần nắp (亠) và phần dưới giống như hình ảnh hai người giao nhau, thể hiện sự giao tiếp, trao đổi.
- Chữ '代' có bộ 'người' (亻) và phần bên phải chỉ sự thay thế, chỉ một người đang thay mặt, đại diện cho người khác.
→ Kết hợp lại, '交代' có nghĩa là giao phó, ủy thác hoặc giải thích điều gì đó cho người khác.
Từ ghép thông dụng
交代
/jiāodài/ - giao phó, giải thích
交朋友
/jiāo péngyǒu/ - kết bạn
代替
/dàitì/ - thay thế