XieHanzi Logo

亚军

yà*jūn
-Á quân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

6 nét

Bộ: (trùm khăn)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 亚: Hình dạng giống như một cái nắp, thể hiện ý nghĩa ở dưới cái gì đó.
  • 军: Có phần trên như một cái nắp (冖) và phần dưới thể hiện một cỗ xe (車), quân đội được che phủ và tổ chức dưới một cái nắp.

亚军: Vị trí thứ hai trong một cuộc thi, người hoặc đội đứng sau người chiến thắng.

Từ ghép thông dụng

亚军

/yàjūn/ - á quân

亚洲

/yàzhōu/ - châu Á

亚热带

/yàrèdài/ - vùng cận nhiệt đới