云
yún
-mâyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
云
Bộ: 二 (hai)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '云' gồm có bộ '二' phía trên và nét '厶' phía dưới.
- Bộ '二' chỉ số hai, nhưng ở đây không mang ý nghĩa đặc biệt.
- Nét '厶' ở dưới có thể hình dung như một đám mây uốn lượn.
→ Chữ '云' có nghĩa là 'mây', thể hiện hình ảnh của đám mây trôi nổi trên bầu trời.
Từ ghép thông dụng
云朵
/yún duǒ/ - đám mây
云层
/yún céng/ - tầng mây
云计算
/yún jìsuàn/ - tính toán đám mây