XieHanzi Logo

于是

yú*shì
-sau đó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số hai)

3 nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 于: Đây là một chữ đơn giản với 3 nét, có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến vị trí hoặc thời gian.
  • 是: Chữ này có bộ '日' (mặt trời) và phần âm thanh giống chữ '正' (chính xác), thường liên quan đến khẳng định hay đồng ý.

Cụm từ '于是' thường dùng để chỉ kết quả hay hành động tiếp theo sau một sự kiện, có nghĩa là 'vì vậy' hoặc 'thế là'.

Từ ghép thông dụng

于是

/yú shì/ - vì vậy, thế là

由于

/yóu yú/ - do, bởi vì

于是乎

/yú shì hū/ - sau đó, do đó