事项
shì*xiàng
-mụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
事
Bộ: 亅 (móc)
8 nét
项
Bộ: 页 (trang)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 事: Hình ảnh một cái móc kết hợp với các nét khác để diễn tả một hành động hay sự việc.
- 项: Phần trên là '工' (nghĩa là công việc), và phần dưới là '页' (nghĩa là trang), biểu thị việc gì đó có liên quan đến một danh sách hay một phần cụ thể.
→ 事项: Những điều hoặc công việc cần được chú ý hoặc thực hiện.
Từ ghép thông dụng
事件
/shìjiàn/ - sự kiện
事情
/shìqing/ - sự việc
项目
/xiàngmù/ - dự án