事迹
shì*jì
-sự tíchThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
事
Bộ: 亅 (cái móc)
8 nét
迹
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '事' bao gồm bộ '亅' biểu thị cái móc, mang ý nghĩa các sự vật được kết nối hoặc liên quan với nhau.
- Chữ '迹' có bộ '辶' thể hiện sự di chuyển, đi lại, kết hợp với bộ '亦' biểu thị sự tồn tại hoặc dấu vết.
→ Từ '事迹' có nghĩa là sự kiện hoặc thành tích nổi bật trong lịch sử hoặc trong cuộc sống.
Từ ghép thông dụng
事迹
/shìjì/ - thành tích, sự kiện
故事
/gùshì/ - câu chuyện
事件
/shìjiàn/ - sự kiện