事情
shì*qing
-việc, sự kiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
事
Bộ: 亅 (móc câu)
8 nét
情
Bộ: 忄 (tâm trí)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 事: Kết hợp của các phần tử để hình thành ý nghĩa công việc hoặc sự việc.
- 情: Kết hợp của bộ '忄' (tâm trí) và '青' (xanh), biểu thị cho cảm xúc hoặc tình cảm.
→ 事情: Một sự việc hoặc tình huống liên quan đến cảm xúc và công việc.
Từ ghép thông dụng
事情
/shìqíng/ - sự việc, tình huống
大事
/dàshì/ - đại sự, việc lớn
小事
/xiǎoshì/ - việc nhỏ