事态
shì*tài
-tình trạngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
事
Bộ: 亅 (cái móc)
8 nét
态
Bộ: 心 (tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '事' có bộ '亅' thể hiện sự móc nối, liên quan đến công việc hay sự việc.
- Chữ '态' có bộ '心', biểu thị tâm trạng, cảm giác hay thái độ.
→ Sự kết hợp của '事' và '态' để nói về tình trạng, diễn biến của sự việc.
Từ ghép thông dụng
事情
/shìqíng/ - sự việc
态度
/tàidu/ - thái độ
状况
/zhuàngkuàng/ - tình trạng