争气
zhēng*qì
-đấu tranhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
争
Bộ: 刀 (dao)
6 nét
气
Bộ: 气 (khí)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '争' có bộ '刀', thể hiện sự cạnh tranh hoặc tranh chấp, như sử dụng dao trong một trận chiến.
- Chữ '气' có bộ '气', biểu thị khí hoặc hơi, thể hiện sự năng động hoặc sức mạnh.
→ Cụm từ '争气' có nghĩa là nỗ lực để đạt được điều gì đó, không chịu thua kém.
Từ ghép thông dụng
争气
/zhēngqì/ - nỗ lực, phấn đấu
争夺
/zhēngduó/ - tranh giành
空气
/kōngqì/ - không khí