争先恐后
zhēng xiān kǒng hòu
-tranh nhau cố gắng để trở thành người đầu tiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
争
Bộ: 刀 (dao)
6 nét
先
Bộ: 儿 (nhi)
6 nét
恐
Bộ: 心 (tâm)
10 nét
后
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 争: Ký tự này có bộ '刀' (dao) chỉ ý tranh chấp, tranh đấu.
- 先: Ký tự này có bộ '儿' (nhi), thể hiện ý nghĩa đi trước, tiên phong.
- 恐: Ký tự này có bộ '心' (tâm) thể hiện sự lo sợ, sợ hãi.
- 后: Ký tự này có bộ '口' (miệng) thường dùng để chỉ sự phía sau, chậm trễ.
→ Cụm từ '争先恐后' thường dùng để chỉ việc mọi người tranh giành nhau để lên trước, sợ bị tụt lại phía sau.
Từ ghép thông dụng
竞争
/jìngzhēng/ - cạnh tranh
先前
/xiānqián/ - trước đây
恐怕
/kǒngpà/ - e rằng
后来
/hòulái/ - sau này