XieHanzi Logo

予以

yǔ*yǐ
-cho

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cho, ban cho)

4 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 予: Biểu thị hành động cho, ban phát.
  • 以: Có bộ nhân, thể hiện liên quan đến con người hoặc hành vi.

予以: Thể hiện hành động trao cho, cung cấp.

Từ ghép thông dụng

给予

/jǐyǔ/ - cung cấp, cho

予以

/yǔyǐ/ - cung cấp, đưa ra

予人

/yǔrén/ - cho người khác